Thực đơn
Barranquilla Khí hậuTháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cao kỉ lục °C (°F) | 35.8 | 37.6 | 37.8 | 38.4 | 39.0 | 39.0 | 39.2 | 39.0 | 38.0 | 37.7 | 38.4 | 37.2 | 39,2 |
Trung bình cao °C (°F) | 31.4 | 31.7 | 32.2 | 32.9 | 33.3 | 33.1 | 32.8 | 33.1 | 32.6 | 32.2 | 32.1 | 31.6 | 32,4 |
Trung bình ngày, °C (°F) | 26.6 | 26.7 | 27.1 | 27.5 | 28.1 | 28.2 | 28.0 | 27.9 | 27.6 | 27.2 | 27.4 | 26.9 | 27,4 |
Trung bình thấp, °C (°F) | 23.4 | 23.7 | 24.1 | 24.6 | 24.8 | 24.8 | 24.6 | 24.5 | 24.2 | 23.9 | 24.1 | 23.8 | 24,2 |
Thấp kỉ lục, °C (°F) | 18.0 | 20.6 | 19.4 | 20.5 | 20.6 | 20.8 | 19.4 | 21.0 | 20.4 | 20.8 | 19.8 | 20.4 | 18,0 |
Giáng thủy mm (inch) | 6.0 (0.236) | 0.3 (0.012) | 1.4 (0.055) | 25.4 (1) | 115.0 (4.528) | 79.8 (3.142) | 73.8 (2.906) | 110.0 (4.331) | 150.3 (5.917) | 162.6 (6.402) | 68.9 (2.713) | 20.9 (0.823) | 814,4 (32,063) |
% độ ẩm | 78 | 77 | 77 | 78 | 80 | 80 | 80 | 81 | 82 | 84 | 82 | 79 | 80 |
Số ngày giáng thủy TB | 1 | 1 | 1 | 3 | 8 | 9 | 6 | 9 | 12 | 15 | 8 | 2 | 75 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 282.0 | 245.9 | 240.7 | 204.6 | 183.5 | 194.2 | 213.3 | 203.8 | 164.4 | 165.6 | 189.9 | 255.0 | 2.542,9 |
Nguồn: Instituto de Hidrologia Meteorologia y Estudios Ambientales [1] |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Barranquilla. |
Thực đơn
Barranquilla Khí hậuLiên quan
Barra Barraba Barranquilla Barrandov Studios Barra Bonita, São Paulo Barraux Barranco de Badajoz Barrali Barra do Turvo Barra do ChapéuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Barranquilla http://bart.ideam.gov.co/cliciu/soledad/tabla.htm https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Barran...